Lệnh Tắt KATA
|
1 |
VT |
Vẽ thép |
2 |
TKT |
Thống kê thép |
3 |
TKTQHP |
Thống kê thép có hình dạng và thông số thép ( Excel Iso_QHP) |
4 |
LINK |
Tạo liên kết |
5 |
SUA |
Sửa thép |
6 |
UD |
Update lại thông tin thanh thép |
7 |
CL |
Coppy có liên kết của KATA |
8 |
DL |
Xóa Liên Kết |
9 |
TIM |
Xem Liên Kết |
10 |
XOA |
Xóa Highlight |
11 |
TKSAN |
Thống kê block thép sàn |
12 |
SUATK |
Sửa bảng thống kê thép |
13 |
THTHEP |
Tổng hợp bảng thống kê thép |
14 |
GT |
Ghi tag thép |
15 |
CUT |
Cắt thép shopdrawing |
16 |
TOHOPTHEP |
Tổ hợp thép |
17 |
VDM |
Vẽ dầm móng băng |
18 |
VDMC |
Vẽ dầm dạng mặt cắt ngang |
19 |
VD |
Vẽ dầm |
20 |
VDC |
Vẽ dầm cong |
21 |
VDX |
Vẽ dầm xiên |
22 |
VDA |
Vẽ nhiều dầm từ MBKC Kata |
23 |
VEGIANGMONG |
Vẽ giằng móng |
24 |
VEGIANGSHOP |
Vẽ giằng móng shop |
25 |
VDS |
Vẽ dầm shopdrawing |
26 |
DAMGIAO |
Triển khai thép dầm giao sau khi đã vẽ |
27 |
QD |
Quét dầm từ MBKC bằng block qua Excel |
28 |
STD |
Save dữ liệu thép từ excel qua MBKC Kata |
29 |
ATD |
Thêm thép dầm vào MBKC |
30 |
SHTD |
Hiện thép dầm trên mặt bằng kết cấu |
31 |
VC |
Vẽ cột |
32 |
VCS |
Vẽ cột shop |
33 |
VV |
Vẽ vách |
34 |
VVS |
Vẽ vách shop |
35 |
VLV |
Vẽ vách lõi thang máy |
36 |
VETHANG |
Vẽ cầu thang |
37 |
VMD |
Vẽ móng đơn |
38 |
VMC |
Vẽ móng cọc |
39 |
VESAN4D |
Vẽ sàn bằng cách click 4 điểm |
40 |
VESAN |
Vẽ Sàn |
41 |
VESANPL |
Vẽ sàn bằng cách Pline |
42 |
TKCO |
Thống kê coupler |
43 |
NHAN |
Nhấn thép |
44 |
TAOTHEP |
Tạo thanh thép có thông số KATA |
45 |
TIMTHEP |
Tìm thanh thép trong bản vẽ |
46 |
STT0 |
Gán số hiệu về 0 |
47 |
STT1 |
Gánh số hiệu chính |
48 |
DIMTHEP |
Dim thanh thép |
49 |
TAOMV |
Tạo viewport layout |
50 |
TAOMV1 |
Tạo viewport layout định trước tỷ lệ |
51 |
CAT |
Cắt đối tượng model |
52 |
DAI… |
Sủa các dạng móc đai |
52a |
DAI90 |
Chuyển đoạn bẻ móc thép đai 135 → 90 |
52b |
DAI90135 |
Chuyển đoạn bẻ móc thép đai 135 và 90 |
52c |
DAI135 |
Chuyển đoạn bẻ móc thép đai 135 |
52d |
DAI180 |
Chuyển đoạn bẻ móc thép đai 180 |
52e |
SUAMOCDAI |
Sửa chiều dài móc đai hàng loạt |
53 |
RAIDAM |
Triển khai Block dầm |
54 |
RAICOT |
Triển khai Block cột |
55 |
DIMCOT |
Dim block cột mặt bằng kết cấu block KATA |
56 |
TEXTBLOCK |
Chuyển text bình thường thành block text KATA |
57 |
VEMC |
Vẽ mặt cắt với bản vẽ dùng block KATA |
58 |
ROUNDPL |
Làm tròn tọa độ các block,pline,line |
59 |
SSAN |
Khai báo chiều dày sàn |
60 |
QS |
Mở form tính khối lựng QS |
61 |
QSMBKC |
Tạo khối lượng QS từ MBKC bằng block KATA |
62 |
XUATQS |
Xuất khối lượng QS ra Excel và đánh số thứ tự |
63 |
TIMQS |
Tìm hạng mục QS trong bản vẽ |
64 |
TKQS |
Thống kê hạng mục QS |
65 |
LOCDAM |
|
66 |
LOADBEAM |
Lấy dữ liệu dầm từ Autocad ra excel |
67 |
LOADCOLUMN |
Lấy dữ liệu cột từ Autocad ra excel |
68 |
LOADWALL |
Lấy dữ liệu vách từ Autocad ra excel |
69 |
SETUPKATA |
Mở bảng cài đặt thông số KATA |
70 |
SERIKATA |
Xem Seri máy KATA |
71 |
ONLINE_KATA |
Cập nhật trạng thái Online để đổi máy |
72 |
PUKATA |
Xóa những thông tin KATA không cần thiết trong bản vẽ |
73 |
RAITHEP |
Rải thép block kata để đưa vào Revit |
74 |
SETUPTHEP |
Điều chỉnh hình dạng thép trước khi đưa vào Revit |
75 |
VELANHTO |
Triển khai bản vẽ lanh tô trên mặt bằng |
76 |
TKCK |
Thống kê cấu kiện trong mặt bằng kết cấu |
77 |
TKTEN |
Thống kê block tên KATA |
78 |
DTEN |
Đánh tên Block |
79 |
DANHMUC |
Tạo danh mục bản vẽ |
80 |
TOEXCEL |
Chuyển bảng thống kê từ cad sang excel |
81 |
TOEXCELQHP |
Chuyển bảng thống kê từ cad sang excel QHP |
82 |
CHUYEN |
Chuyển Block thép sàn sang thép có liên kết |
83 |
SETUPTHEP |
Sửa điểm thép xuất Revit |
84 |
TKDAM |
Thống kê dầm (Block dầm trong MBKC) |
85 |
TKCOT |
Thống kê cột (Block cột trong MBKC) |
86 |
CATTUYY |
Cắt thanh thép dạng 00 tuỳ ý |
87 |
VG |
Vẽ lưới trục |
88 |
CHECK_LAP |
Check thanh thép bị chồng |
89 |
SSTK |
So sánh 2 bảng thống kê cũ và mới |
90 |
TIM_TEN_CK |
Tìm tên cấu kiện có trong bản vẽ |
91 |
CHIASAN |
Chia phân vùng cắt thép trong sàn |